TT | Lịch Trình | Ngày K/H | Hk | Giá (USD ) | |
N/Lớn | T/Em (80%) | ||||
1 |
BANGKOK – PATTAYA(05n/04đ) |
09/02 (mùng 2 tết)
11/02 (mùng 4 tết) 19/02
|
TG
TG TG |
499479339 |
399383271 |
2 |
SINGAPORE –MALAYSIA (06n/05đ) |
06/02/2016 | VN |
699 |
559 |
3 |
MALAYSIA –SINGAPORE (07n/06đ) |
09/02 (mùng 2 tết)
10/02(mùng 3 tết) 05,17,29/03/2016 |
VN
VN VN |
889869579 |
711695463 |
4 |
SINGAPORE(04n/03đ) |
10/02 (mùng 3 tết)
12/02(mùng 5 tết) 10/03 31/03 |
SQ
SQ SQMI SQMI |
669650539239 |
535520431447 |
5 |
DUBAI – ABUDHABI(06n/05đ) |
09/02 (mùng 2 tết)
10/02 (mùng 3 tết) |
TG
TG |
16591659 |
13271327 |
6 |
HONGKONG –DISNEYLAND (04n/03đ) |
09/02( mùng 2 tết)
17/03 |
VN
VN |
919639 |
735511 |
7 |
BẮC KINH – THƯỢNG HẢI – HÀNG CHÂU – TÔ CHÂU (06n/05đ – tàu siêu tốc) |
10/02 (mùng 3 tết ) | VN |
839 |
671 |
8 |
BẮC KINH – THƯỢNG HẢI (05n/04đ) |
09/02 (mùng 2 tết ) | VN |
779 |
623 |
9 |
HÀN QUỐC(06n/05đ) |
11/02 (mùng 4 tết ) | OZ |
1079 |
863 |
10 |
NHẬT BẢN(06n/05đ) |
26/03 | VN |
37.900.000VNĐ |
30.320.000VNĐ |
11 |
CHÂU ÂU – PHÁP – BỈ – HÀ LAN – ĐỨC(09n/08đ) |
09/02
(mùng 2 tết ) |
VN |
2.899USD |
2.319USD |